Thông số cơ bản |
Màn hình |
WXGA-TFT, 8 inch |
Vi xử lý CPU |
Quad-core, 1.2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 305 |
RAM |
1.5 GB |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Camera |
3.15 MP(2048x1536)pixels |
Kết nối |
Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps), Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Thời gian sử dụng |
10 giờ |
Kích thước |
124.0 x 210.0 x 7.95mm |
Màu Sẵn Có |
Đen / Trắng |
|
Màn hình |
Loại màn hình |
WXGA-TFT |
Màu màn hình |
16 triệu màu |
Độ phân giải |
1280 x 800 pixels |
Kích thước màn hình |
8 inch |
Công nghệ cảm ứng |
Điện dung,đa điểm |
|
Cấu hình phần cứng |
Loại CPU (Chipset) |
Qualcomm MSM8226 |
Số nhân |
Quad-core |
Tốc độ CPU |
1.2 GHz |
RAM |
1.5 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) |
Adreno 305 |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa |
64GB |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau |
3.15 MP(2048x1536)pixels |
Camera trước |
1.2 MP(1280 x 960 pixels) |
Tính năng camera |
Gắn thẻ địa lý |
Quay Phim |
HD 720p(1280x720 pixels) |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Băng tần 3G |
Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
Băng tần 4G |
Không |
Wifi |
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hỗ trợ SIM |
Micro sim |
GPS |
A-GPS support; GLONASS |
Bluetooth |
4.0 with A2DP |
Cổng USB |
Micro USB |
HDMI |
Không |
Jack (Input & Output) |
3.5 mm |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
MPEG-4, H.264, MPG, WAV, 3GP, JPEG, WMV7, WMA, MP4, WMV9, WMV8 |
Nghe nhạc |
WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC |
Ghi âm |
Có |
Công vụ văn phòng |
Hancom Viewer hỗ trợ Word,Excel,PPT,PDF |
Ứng dụng khác |
Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Google Maps, Memo, Dropbox, Hangouts, S Planner, S Voice |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước (DxRxC) |
124.0 x 210.0 x 7.95mm |
Trọng lượng |
320 |
|
Pin & Dung lượng |
Loại pin |
Lithium - Polymer |
Dung lượng pin |
4450mAh |
Thời gian sử dụng |
10 giờ |
|
Bảo hành |
Thời gian bảo hành |
12 Tháng |
|